--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
to tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
to tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to tướng
+ adj
huge, enormous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "to tướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"to tướng"
:
to tướng
tỏ tường
tố tụng
tơ tưởng
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
to tướng
:
huge, enormous
+
bổ nhoài
:
Full lengthNgã bổ nhoàiTo fall full length
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working
+
pushover
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi